tiếng Việt | vie-000 |
vết |
Universal Networking Language | art-253 | track(icl>course>thing,equ>racetrack) |
Universal Networking Language | art-253 | track(icl>groove>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | track(icl>path>thing) |
U+ | art-254 | 24D56 |
U+ | art-254 | 27FED |
Deutsch | deu-000 | Merkzeichen |
Deutsch | deu-000 | Zeichen |
English | eng-000 | blot |
English | eng-000 | dab |
English | eng-000 | dash |
English | eng-000 | defect |
English | eng-000 | flaw |
English | eng-000 | impression |
English | eng-000 | macula |
English | eng-000 | maculae |
English | eng-000 | maculation |
English | eng-000 | mark |
English | eng-000 | note |
English | eng-000 | patch |
English | eng-000 | pop |
English | eng-000 | |
English | eng-000 | sign |
English | eng-000 | speck |
English | eng-000 | spot |
English | eng-000 | spur |
English | eng-000 | stain |
English | eng-000 | trace |
English | eng-000 | track |
English | eng-000 | trail |
suomi | fin-000 | merkki |
français | fra-000 | crapaud |
français | fra-000 | défaut |
français | fra-000 | erre |
français | fra-000 | gendarme |
français | fra-000 | marque |
français | fra-000 | paille |
français | fra-000 | paillette |
français | fra-000 | piste |
français | fra-000 | tache |
français | fra-000 | trace |
français | fra-000 | traces |
italiano | ita-000 | chiazza |
italiano | ita-000 | durone |
italiano | ita-000 | macchia |
italiano | ita-000 | marchio |
italiano | ita-000 | tacca |
italiano | ita-000 | traccia |
bokmål | nob-000 | far |
bokmål | nob-000 | flak |
bokmål | nob-000 | flekk |
bokmål | nob-000 | kluss |
bokmål | nob-000 | skavank |
bokmål | nob-000 | spor |
русский | rus-000 | дорожка |
русский | rus-000 | заметка |
русский | rus-000 | клеймо |
русский | rus-000 | метка |
русский | rus-000 | отпечаток |
русский | rus-000 | пятно |
русский | rus-000 | разводы |
русский | rus-000 | след |
español | spa-000 | circuito |
español | spa-000 | marca |
español | spa-000 | señal |
tiếng Việt | vie-000 | chấm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ rạn |
tiếng Việt | vie-000 | dấu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu chân |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hằn |
tiếng Việt | vie-000 | dấu in |
tiếng Việt | vie-000 | dấu tích |
tiếng Việt | vie-000 | dấu vết |
tiếng Việt | vie-000 | hút |
tiếng Việt | vie-000 | lằn |
tiếng Việt | vie-000 | lớp mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | màng |
tiếng Việt | vie-000 | mảng |
tiếng Việt | vie-000 | ngấn |
tiếng Việt | vie-000 | nét |
tiếng Việt | vie-000 | sự kiện có |
tiếng Việt | vie-000 | tì |
tiếng Việt | vie-000 | tì vết |
tiếng Việt | vie-000 | tật |
tiếng Việt | vie-000 | tỳ |
tiếng Việt | vie-000 | váng |
tiếng Việt | vie-000 | vết bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | vết hằn |
tiếng Việt | vie-000 | vết in |
tiếng Việt | vie-000 | vết nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | vết nứt |
tiếng Việt | vie-000 | vết tích |
tiếng Việt | vie-000 | vết ấn |
tiếng Việt | vie-000 | vệt |
tiếng Việt | vie-000 | vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đường |
tiếng Việt | vie-000 | đường chạy |
tiếng Việt | vie-000 | đốm |
tiếng Việt | vie-000 | đốm lớn |
𡨸儒 | vie-001 | 𤵖 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧿭 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | trek |