tiếng Việt | vie-000 |
cuốn đi |
English | eng-000 | blow |
English | eng-000 | drift |
English | eng-000 | drive |
English | eng-000 | lift |
English | eng-000 | sweeping |
English | eng-000 | swirl |
English | eng-000 | wash |
English | eng-000 | whirl |
français | fra-000 | balayer |
français | fra-000 | charrier |
русский | rus-000 | смывать |
русский | rus-000 | снос |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | chảy xiết |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn trôi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | giạt vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm trôi giạt |
tiếng Việt | vie-000 | quét sạch |
tiếng Việt | vie-000 | quét đi |
tiếng Việt | vie-000 | tan đi |
tiếng Việt | vie-000 | thổi giạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy đi |
tiếng Việt | vie-000 | đánh giạt |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy giạt đi |