PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm mệt
Englisheng-000blow
Englisheng-000tiresome
Englisheng-000wearisome
françaisfra-000démolir
françaisfra-000estrapasser
françaisfra-000fatiguer
русскийrus-000заработаться
русскийrus-000утомлять
tiếng Việtvie-000làm ... mệt lử
tiếng Việtvie-000làm ... mệt mỏi
tiếng Việtvie-000làm ... mệt nhọc
tiếng Việtvie-000làm ... nhoài người
tiếng Việtvie-000làm mỏi
tiếng Việtvie-000làm suy yếu
tiếng Việtvie-000mệt
tiếng Việtvie-000mệt nhọc
tiếng Việtvie-000thở dốc
tiếng Việtvie-000đứt hơi


PanLex

PanLex-PanLinx