tiếng Việt | vie-000 |
đứt hơi |
English | eng-000 | blow |
English | eng-000 | deal tired |
English | eng-000 | out of breath |
français | fra-000 | perdre haleine |
français | fra-000 | s’essouffler |
français | fra-000 | être essoufflé |
italiano | ita-000 | affannarsi |
italiano | ita-000 | affannato |
italiano | ita-000 | ambascia |
tiếng Việt | vie-000 | hết hơi |
tiếng Việt | vie-000 | khó thở |
tiếng Việt | vie-000 | làm mệt |
tiếng Việt | vie-000 | thở dốc |