tiếng Việt | vie-000 |
khoe khoang |
Universal Networking Language | art-253 | boastful(icl>adj) |
English | eng-000 | blow |
English | eng-000 | boast |
English | eng-000 | boastful |
English | eng-000 | bounce |
English | eng-000 | brag |
English | eng-000 | display |
English | eng-000 | flaunt |
English | eng-000 | flauntingly |
English | eng-000 | flaunty |
English | eng-000 | ostentatious |
English | eng-000 | pretentious |
English | eng-000 | rodomontade |
English | eng-000 | show off |
English | eng-000 | swanky |
English | eng-000 | tall |
English | eng-000 | vaunt |
English | eng-000 | vaunting |
français | fra-000 | faire le fanfaron |
français | fra-000 | faire le flambard |
français | fra-000 | faire mousser |
français | fra-000 | fanfaron |
français | fra-000 | se targuer |
français | fra-000 | se vanter |
français | fra-000 | vantard |
français | fra-000 | étaler |
italiano | ita-000 | gradasso |
italiano | ita-000 | ostentare |
italiano | ita-000 | sfoggiare |
italiano | ita-000 | vanaglorioso |
italiano | ita-000 | vantarsi |
bokmål | nob-000 | blære |
bokmål | nob-000 | forfengelig |
bokmål | nob-000 | skryte |
русский | rus-000 | бахвалиться |
русский | rus-000 | бахвальство |
русский | rus-000 | козырять |
русский | rus-000 | похвальба |
русский | rus-000 | прихвастнуть |
русский | rus-000 | расхвастаться |
русский | rus-000 | хвалиться |
русский | rus-000 | хвастаться |
русский | rus-000 | хвастливость |
русский | rus-000 | хвастливый |
русский | rus-000 | хвастовтво |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | chưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | chưng ra |
tiếng Việt | vie-000 | huênh hoang |
tiếng Việt | vie-000 | huênh hoang khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | khoe |
tiếng Việt | vie-000 | khoe mình |
tiếng Việt | vie-000 | khoe mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu căng |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu hãnh |
tiếng Việt | vie-000 | lòe |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói |
tiếng Việt | vie-000 | ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | người tự phụ |
tiếng Việt | vie-000 | nói dóc |
tiếng Việt | vie-000 | nói khoác |
tiếng Việt | vie-000 | nói phách |
tiếng Việt | vie-000 | nói phét |
tiếng Việt | vie-000 | nói thánh nói tướng |
tiếng Việt | vie-000 | nói trạng |
tiếng Việt | vie-000 | phô |
tiếng Việt | vie-000 | phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | trưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | tự khoe |
tiếng Việt | vie-000 | tự phụ |
tiếng Việt | vie-000 | vây vo |
tiếng Việt | vie-000 | vênh váo |