tiếng Việt | vie-000 |
sự phẫn nộ |
普通话 | cmn-000 | 义愤 |
普通话 | cmn-000 | 愤怒 |
dansk | dan-000 | harme |
dansk | dan-000 | indignation |
Deutsch | deu-000 | Empörung |
eesti | ekk-000 | meelepaha |
eesti | ekk-000 | nördimus |
ελληνικά | ell-000 | αγανάκτηση |
English | eng-000 | blow-out |
English | eng-000 | dander |
English | eng-000 | dudgeon |
English | eng-000 | indignation |
English | eng-000 | wrath |
suomi | fin-000 | närkästys |
suomi | fin-000 | suuttumus |
français | fra-000 | exaspération |
français | fra-000 | indignation |
magyar | hun-000 | méltatlankodás |
italiano | ita-000 | esasperazione |
italiano | ita-000 | indignazione |
italiano | ita-000 | sdegno |
日本語 | jpn-000 | ふんまん |
bokmål | nob-000 | harme |
bokmål | nob-000 | indignert |
polski | pol-000 | oburzenie |
português | por-000 | indignação |
español | spa-000 | indignación |
tiếng Việt | vie-000 | cơn giận |
tiếng Việt | vie-000 | cơn giận điên lên |
tiếng Việt | vie-000 | giận dữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bực bội |
tiếng Việt | vie-000 | sự bực tức |
tiếng Việt | vie-000 | sự công phẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự căm phẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giận dữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tức giận |