tiếng Việt | vie-000 |
ống bễ |
English | eng-000 | blower |
English | eng-000 | twyer |
français | fra-000 | soufflet |
italiano | ita-000 | soffietto |
русский | rus-000 | мехи |
tiếng Việt | vie-000 | bễ |
tiếng Việt | vie-000 | bễ lò rèn |
tiếng Việt | vie-000 | ống gió |
tiếng Việt | vie-000 | ống thổi |