| tiếng Việt | vie-000 |
| nữ sĩ | |
| English | eng-000 | authoress |
| English | eng-000 | bluestocking |
| English | eng-000 | poetess |
| English | eng-000 | woman of letters |
| français | fra-000 | femme lettrée |
| français | fra-000 | femme écrivain |
| русский | rus-000 | писательница |
| русский | rus-000 | поэтесса |
| tiếng Việt | vie-000 | cây bút nữ |
| tiếng Việt | vie-000 | nữ học giả |
| tiếng Việt | vie-000 | nữ văn sĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | thi sĩ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 女士 |
