| tiếng Việt | vie-000 |
| quản lý tồi | |
| English | eng-000 | blunder |
| English | eng-000 | maladminister |
| English | eng-000 | misgovern |
| English | eng-000 | mishandle |
| English | eng-000 | mismanage |
| tiếng Việt | vie-000 | cai trị tồi |
| tiếng Việt | vie-000 | cai trị xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | giải quyết hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
