tiếng Việt | vie-000 |
đần |
U+ | art-254 | 20F42 |
U+ | art-254 | 22824 |
English | eng-000 | blunt |
English | eng-000 | doughy |
English | eng-000 | feeble-minded |
English | eng-000 | gaga |
English | eng-000 | imbecile |
English | eng-000 | puddingy |
English | eng-000 | silly |
English | eng-000 | stupid |
English | eng-000 | wanting |
français | fra-000 | benêt |
français | fra-000 | bouché |
français | fra-000 | bête |
français | fra-000 | godiche |
français | fra-000 | imbécile |
français | fra-000 | imbécilement |
français | fra-000 | jobard |
français | fra-000 | niais |
français | fra-000 | nigaud |
français | fra-000 | obtus |
français | fra-000 | simple d’esprit |
français | fra-000 | tourte |
italiano | ita-000 | fesso |
italiano | ita-000 | imbecille |
bokmål | nob-000 | korka |
bokmål | nob-000 | tosk |
bokmål | nob-000 | tåpelig |
русский | rus-000 | безголовый |
русский | rus-000 | бестолковый |
tiếng Việt | vie-000 | chậm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | dại |
tiếng Việt | vie-000 | dại dột |
tiếng Việt | vie-000 | khờ |
tiếng Việt | vie-000 | khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | kém thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | ngu |
tiếng Việt | vie-000 | ngu dốt |
tiếng Việt | vie-000 | ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | ngu xuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ngô nghê |
tiếng Việt | vie-000 | người ngu |
tiếng Việt | vie-000 | ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | trì độn |
tiếng Việt | vie-000 | u mê |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | đần độn |
𡨸儒 | vie-001 | 𠽂 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢠤 |