tiếng Việt | vie-000 |
bìa cứng |
English | eng-000 | board |
English | eng-000 | carton |
English | eng-000 | cartridge-paper |
English | eng-000 | folder |
English | eng-000 | millboard |
English | eng-000 | pasteboard |
italiano | ita-000 | cartella |
русский | rus-000 | картон |
русский | rus-000 | картонный |
русский | rus-000 | папка |
русский | rus-000 | переплет |
tiếng Việt | vie-000 | bìa các- tông |
tiếng Việt | vie-000 | cactông |
tiếng Việt | vie-000 | các tông |
tiếng Việt | vie-000 | cặp hồ sơ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bồi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy dày |