tiếng Việt | vie-000 |
đóng bìa cứng |
English | eng-000 | board |
English | eng-000 | hard-bound |
English | eng-000 | hard-covered |
français | fra-000 | cartonner |
русский | rus-000 | переплет |
русский | rus-000 | переплетать |
русский | rus-000 | переплетный |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng sách |