tiếng Việt | vie-000 |
lên tàu |
English | eng-000 | board |
English | eng-000 | embark |
français | fra-000 | embarquer |
italiano | ita-000 | imbarcarsi |
bokmål | nob-000 | påstigning |
русский | rus-000 | посадка |
русский | rus-000 | посадочный |
tiếng Việt | vie-000 | lên máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | sự lên xe |
tiếng Việt | vie-000 | đáp tàu |