PanLinx

tiếng Việtvie-000
cái đập nhẹ
Englisheng-000bob
Englisheng-000flick
Englisheng-000tap
tiếng Việtvie-000cái búng
tiếng Việtvie-000cái giật
tiếng Việtvie-000cái gõ nhẹ
tiếng Việtvie-000cái lắc nhẹ
tiếng Việtvie-000cái nảy
tiếng Việtvie-000cái tát khẽ
tiếng Việtvie-000cái vỗ nhẹ
tiếng Việtvie-000cú đánh nhẹ


PanLex

PanLex-PanLinx