tiếng Việt | vie-000 |
nhảy nhót |
English | eng-000 | bob |
English | eng-000 | hop |
English | eng-000 | jump for joy |
English | eng-000 | skippingly |
français | fra-000 | bondissant |
français | fra-000 | capricant |
français | fra-000 | caracoler |
français | fra-000 | fringuer |
français | fra-000 | gambader |
français | fra-000 | gambader de joie |
français | fra-000 | sauteler |
français | fra-000 | sautillant |
français | fra-000 | sautiller |
русский | rus-000 | подпрыгивать |
русский | rus-000 | поскакать |
русский | rus-000 | приплясывать |
русский | rus-000 | прыгать |
русский | rus-000 | резвиться |
русский | rus-000 | скакать |
русский | rus-000 | юлить |
tiếng Việt | vie-000 | bập bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | lủng lẳng |
tiếng Việt | vie-000 | múa may |
tiếng Việt | vie-000 | múa may quay cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy bốn vó |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cà tứng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cẫng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lò cò |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô bập bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | nô đùa |
tiếng Việt | vie-000 | phấp phới trên không |
tiếng Việt | vie-000 | đùa giỡn |