tiếng Việt | vie-000 |
đớp |
English | eng-000 | bite |
English | eng-000 | bob |
English | eng-000 | catch |
English | eng-000 | seize |
English | eng-000 | snap |
English | eng-000 | snatch |
français | fra-000 | barboter |
français | fra-000 | chiper |
français | fra-000 | happer |
bokmål | nob-000 | bite |
bokmål | nob-000 | napp |
bokmål | nob-000 | nappe |
bokmål | nob-000 | snappe |
русский | rus-000 | заглатывать |
русский | rus-000 | клев |
русский | rus-000 | клевать |
русский | rus-000 | подхватывать |
русский | rus-000 | цапать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | chộp |
tiếng Việt | vie-000 | cào |
tiếng Việt | vie-000 | cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cắn |
tiếng Việt | vie-000 | cắn câu |
tiếng Việt | vie-000 | cắn mồi |
tiếng Việt | vie-000 | giật |
tiếng Việt | vie-000 | ngoạm |
tiếng Việt | vie-000 | nuốt |
tiếng Việt | vie-000 | quào |
tiếng Việt | vie-000 | sự táp |
tiếng Việt | vie-000 | táp |
tiếng Việt | vie-000 | vồ |
tiếng Việt | vie-000 | đớp mồi |