| tiếng Việt | vie-000 |
| ồn ào | |
| Universal Networking Language | art-253 | noisily(icl>how,ant>quietly,com>noisy) |
| English | eng-000 | abuzz |
| English | eng-000 | bobbery |
| English | eng-000 | bounce |
| English | eng-000 | bouncing |
| English | eng-000 | clamourous |
| English | eng-000 | clatteringly |
| English | eng-000 | jazz |
| English | eng-000 | jazzy |
| English | eng-000 | larrikin |
| English | eng-000 | noisily |
| English | eng-000 | noisy |
| English | eng-000 | rakety |
| English | eng-000 | riotous |
| English | eng-000 | rumbustious |
| English | eng-000 | tumultuous |
| English | eng-000 | uproarious |
| français | fra-000 | bruyamment |
| français | fra-000 | bruyant |
| français | fra-000 | cohue |
| français | fra-000 | tapageur |
| français | fra-000 | tapageusement |
| italiano | ita-000 | alveare |
| italiano | ita-000 | chiassoso |
| italiano | ita-000 | clamoroso |
| italiano | ita-000 | rumoroso |
| bokmål | nob-000 | larm |
| русский | rus-000 | базар |
| русский | rus-000 | бум |
| русский | rus-000 | возня |
| русский | rus-000 | галдеж |
| русский | rus-000 | гам |
| русский | rus-000 | гвалт |
| русский | rus-000 | гомон |
| русский | rus-000 | гул |
| русский | rus-000 | гулкий |
| русский | rus-000 | шумливый |
| русский | rus-000 | шумно |
| русский | rus-000 | шумный |
| tiếng Việt | vie-000 | giòn giã |
| tiếng Việt | vie-000 | hay làm ồn |
| tiếng Việt | vie-000 | huyên náo |
| tiếng Việt | vie-000 | hò hét |
| tiếng Việt | vie-000 | inh |
| tiếng Việt | vie-000 | inh ỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | la vang |
| tiếng Việt | vie-000 | loạn xạ |
| tiếng Việt | vie-000 | líu lo |
| tiếng Việt | vie-000 | lố bịch tức cười |
| tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | náo nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi đông đúc |
| tiếng Việt | vie-000 | om |
| tiếng Việt | vie-000 | om sòm |
| tiếng Việt | vie-000 | rùm beng |
| tiếng Việt | vie-000 | rầm rầm |
| tiếng Việt | vie-000 | rầm rập |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn độn |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng động to |
| tiếng Việt | vie-000 | toáng |
| tiếng Việt | vie-000 | um |
| tiếng Việt | vie-000 | vang dội |
| tiếng Việt | vie-000 | vui nhộn |
| tiếng Việt | vie-000 | xào xạc |
| tiếng Việt | vie-000 | xôn xao |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy tiếng rì rầm |
| tiếng Việt | vie-000 | ầm |
| tiếng Việt | vie-000 | ầm ĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | ầm ầm |
| tiếng Việt | vie-000 | ầm ỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | ỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | ỏm |
| tiếng Việt | vie-000 | ỏm tỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | ồn |
