tiếng Việt | vie-000 |
đích thân |
English | eng-000 | bodily |
English | eng-000 | direct |
English | eng-000 | in person |
English | eng-000 | proper |
français | fra-000 | en personne |
français | fra-000 | personnel |
français | fra-000 | personnellement |
italiano | ita-000 | di persona |
русский | rus-000 | лично |
tiếng Việt | vie-000 | bản thân |
tiếng Việt | vie-000 | chính mình |
tiếng Việt | vie-000 | thân hành |
tiếng Việt | vie-000 | thật sự |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tự mình |
tiếng Việt | vie-000 | tự thân |
tiếng Việt | vie-000 | đích thị |
tiếng Việt | vie-000 | đích thực |
𡨸儒 | vie-001 | 的身 |