| tiếng Việt | vie-000 |
| thể xác | |
| English | eng-000 | body |
| English | eng-000 | corporal |
| français | fra-000 | corporel |
| français | fra-000 | enveloppe |
| français | fra-000 | le corps |
| français | fra-000 | physique |
| italiano | ita-000 | corpo |
| bokmål | nob-000 | kropp |
| русский | rus-000 | плоть |
| русский | rus-000 | тело |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ thể |
| tiếng Việt | vie-000 | phần xác |
| tiếng Việt | vie-000 | thân thể |
| tiếng Việt | vie-000 | thân xác |
| tiếng Việt | vie-000 | thể chất |
| tiếng Việt | vie-000 | thịt |
