| tiếng Việt | vie-000 |
| sa lầy | |
| English | eng-000 | bog |
| English | eng-000 | bog down |
| English | eng-000 | stall |
| English | eng-000 | stick |
| English | eng-000 | stuck |
| français | fra-000 | s’embourber |
| français | fra-000 | s’enliser |
| italiano | ita-000 | impantanarsi |
| italiano | ita-000 | insabbiarsi |
| русский | rus-000 | вязнуть |
| русский | rus-000 | завязнуть |
| русский | rus-000 | застревать |
| русский | rus-000 | погрязать |
| tiếng Việt | vie-000 | bị bỏ xó |
| tiếng Việt | vie-000 | bị chặn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | bị hoãn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chìm đắm |
| tiếng Việt | vie-000 | kẹt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sa lầy |
| tiếng Việt | vie-000 | lún vào bùn |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ngập |
| tiếng Việt | vie-000 | ngập lầy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tắc |
| tiếng Việt | vie-000 | vướng |
| tiếng Việt | vie-000 | vướng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đắm đuối |
