tiếng Việt | vie-000 |
ông ba bị |
English | eng-000 | bogey |
English | eng-000 | bogle |
English | eng-000 | bogy |
English | eng-000 | bugaboo |
English | eng-000 | bugbear |
English | eng-000 | golliwog |
English | eng-000 | hobgoblin |
français | fra-000 | fouettard |
italiano | ita-000 | spauracchio |
русский | rus-000 | страшилище |
tiếng Việt | vie-000 | con ngáo ộp |
tiếng Việt | vie-000 | ma |
tiếng Việt | vie-000 | ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoáo ộp |
tiếng Việt | vie-000 | yêu quái |
tiếng Việt | vie-000 | ông ba kẹ |