tiếng Việt | vie-000 |
nói nước đôi |
English | eng-000 | boggle |
English | eng-000 | dodge |
English | eng-000 | equivocate |
English | eng-000 | quibble |
English | eng-000 | shift |
français | fra-000 | équivoquer |
tiếng Việt | vie-000 | lý sự cùn |
tiếng Việt | vie-000 | nguỵ biện |
tiếng Việt | vie-000 | nó quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | nói loanh quanh |
tiếng Việt | vie-000 | nói lảng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | tìm cách lẩn tránh |