tiếng Việt | vie-000 |
lầy lội |
English | eng-000 | boggy |
English | eng-000 | marish |
English | eng-000 | muddy |
English | eng-000 | plashy |
English | eng-000 | slushy |
français | fra-000 | aquatique |
français | fra-000 | plein de boue |
italiano | ita-000 | melmoso |
русский | rus-000 | болотистый |
русский | rus-000 | вязкий |
русский | rus-000 | грязно |
русский | rus-000 | грязный |
русский | rus-000 | слякоть |
русский | rus-000 | топкий |
tiếng Việt | vie-000 | bùn lầy |
tiếng Việt | vie-000 | lầy |
tiếng Việt | vie-000 | lầy bùn |
tiếng Việt | vie-000 | nhầy nhụa |
tiếng Việt | vie-000 | sình lầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy bùn |
tiếng Việt | vie-000 | đầy những vũng lầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nước |