tiếng Việt | vie-000 |
cả gan |
English | eng-000 | bold |
English | eng-000 | capable |
English | eng-000 | cheeky |
English | eng-000 | daring |
English | eng-000 | having plenty of pluck |
English | eng-000 | temerarious |
français | fra-000 | audacieux |
français | fra-000 | culotté |
français | fra-000 | téméraire |
italiano | ita-000 | ardire |
italiano | ita-000 | audace |
bokmål | nob-000 | dumdristig |
bokmål | nob-000 | tore |
русский | rus-000 | неустрашимый |
русский | rus-000 | осмеливаться |
русский | rus-000 | решаться |
русский | rus-000 | рискнуть |
русский | rus-000 | смелеть |
русский | rus-000 | сметь |
tiếng Việt | vie-000 | bạo dạn |
tiếng Việt | vie-000 | can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | can đảm lên |
tiếng Việt | vie-000 | có gan |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể |
tiếng Việt | vie-000 | dám |
tiếng Việt | vie-000 | dám làm |
tiếng Việt | vie-000 | dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | gan dạ |
tiếng Việt | vie-000 | không biết xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | không hề biết sợ |
tiếng Việt | vie-000 | liều lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh dạn lên |
tiếng Việt | vie-000 | mặt dạn mày dày |
tiếng Việt | vie-000 | nỡ |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định làm |
tiếng Việt | vie-000 | trơ tráo |
tiếng Việt | vie-000 | táo bạo |
tiếng Việt | vie-000 | táo tợn |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bạo |
tiếng Việt | vie-000 | đánh liều |