tiếng Việt | vie-000 |
rõ |
U+ | art-254 | 204D1 |
U+ | art-254 | 2445F |
English | eng-000 | bold |
English | eng-000 | broad |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | well |
français | fra-000 | caractérisé |
français | fra-000 | clair |
français | fra-000 | comprendre |
français | fra-000 | distinct |
français | fra-000 | distinctement |
français | fra-000 | hautement |
français | fra-000 | intelligible |
français | fra-000 | intelligiblement |
français | fra-000 | net |
français | fra-000 | saisir |
français | fra-000 | visible |
français | fra-000 | vraiment |
italiano | ita-000 | chiaro |
italiano | ita-000 | distinto |
italiano | ita-000 | nitido |
bokmål | nob-000 | klar |
русский | rus-000 | видимый |
русский | rus-000 | заметный |
русский | rus-000 | понятно |
русский | rus-000 | понятный |
русский | rus-000 | толком |
русский | rus-000 | четкий |
русский | rus-000 | четкость |
русский | rus-000 | явственный |
русский | rus-000 | ясно |
русский | rus-000 | ясный |
tiếng Việt | vie-000 | dễ hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thấy |
tiếng Việt | vie-000 | dễ xem |
tiếng Việt | vie-000 | khúc chiết |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | lớn tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | phân minh |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | rành mạch |
tiếng Việt | vie-000 | rành rọt |
tiếng Việt | vie-000 | rõ mồn một |
tiếng Việt | vie-000 | rõ nét |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rành rành |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
𡨸儒 | vie-001 | 𠓑 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤑟 |