tiếng Việt | vie-000 |
rõ nét |
English | eng-000 | bold |
English | eng-000 | emergent |
English | eng-000 | sharp-cut |
français | fra-000 | accentué |
français | fra-000 | accusé |
français | fra-000 | caractérisé |
français | fra-000 | marqué |
français | fra-000 | net |
français | fra-000 | prononcé |
français | fra-000 | tranché |
italiano | ita-000 | deciso |
italiano | ita-000 | emergente |
italiano | ita-000 | marcato |
русский | rus-000 | отчетливый |
русский | rus-000 | разборчивость |
русский | rus-000 | разборчивый |
русский | rus-000 | рельефно |
русский | rus-000 | рельефный |
русский | rus-000 | четкий |
русский | rus-000 | четкость |
tiếng Việt | vie-000 | chân phương |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thấy |
tiếng Việt | vie-000 | dễ xem |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật lên |
tiếng Việt | vie-000 | nổi rõ |
tiếng Việt | vie-000 | rõ |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ráng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | sắc nét |
tiếng Việt | vie-000 | đậm nét |