tiếng Việt | vie-000 |
ống lót |
English | eng-000 | bolster |
English | eng-000 | brass |
English | eng-000 | bush |
English | eng-000 | thimble |
italiano | ita-000 | boccola |
русский | rus-000 | вкладыш |
русский | rus-000 | втулка |
русский | rus-000 | грундбукса |
русский | rus-000 | стакан |
tiếng Việt | vie-000 | bệ ổ |
tiếng Việt | vie-000 | cái lót trục |
tiếng Việt | vie-000 | cái máng lót |
tiếng Việt | vie-000 | cốc lót |
tiếng Việt | vie-000 | moay ơ |
tiếng Việt | vie-000 | măngsông |
tiếng Việt | vie-000 | tấm lót |
tiếng Việt | vie-000 | vành |
tiếng Việt | vie-000 | ống |
tiếng Việt | vie-000 | ống bọc |
tiếng Việt | vie-000 | ổ trục |