tiếng Việt | vie-000 |
lót |
U+ | art-254 | 637D |
普通话 | cmn-000 | 捽 |
國語 | cmn-001 | 捽 |
Hànyǔ | cmn-003 | cù |
Hànyǔ | cmn-003 | sū |
Hànyǔ | cmn-003 | zuó |
Hànyǔ | cmn-003 | zùn |
English | eng-000 | bolster |
English | eng-000 | clutch |
English | eng-000 | contradict |
English | eng-000 | grasp |
English | eng-000 | line |
English | eng-000 | pad |
English | eng-000 | pull up |
English | eng-000 | swaddling-clothes |
français | fra-000 | couche |
français | fra-000 | doubler |
français | fra-000 | doublure |
français | fra-000 | graisser la patte |
français | fra-000 | lange |
français | fra-000 | mettre dessous |
français | fra-000 | pointe |
français | fra-000 | soudoyer |
italiano | ita-000 | foderare |
日本語 | jpn-000 | 捽 |
Nihongo | jpn-001 | chutsu |
Nihongo | jpn-001 | juchi |
Nihongo | jpn-001 | sai |
Nihongo | jpn-001 | sochi |
Nihongo | jpn-001 | sotsu |
Nihongo | jpn-001 | sui |
Nihongo | jpn-001 | tsukamu |
русский | rus-000 | настилать |
русский | rus-000 | настилка |
русский | rus-000 | перекладывать |
русский | rus-000 | подбивать |
русский | rus-000 | подкладка |
русский | rus-000 | подкладочный |
русский | rus-000 | подкладывать |
русский | rus-000 | подкупать |
русский | rus-000 | стелька |
tiếng Việt | vie-000 | bao bằng vải |
tiếng Việt | vie-000 | bồi |
tiếng Việt | vie-000 | chèn |
tiếng Việt | vie-000 | chêm |
tiếng Việt | vie-000 | giải ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | hối lộ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn mỏ qụa |
tiếng Việt | vie-000 | kê |
tiếng Việt | vie-000 | lát |
tiếng Việt | vie-000 | lót chân |
tiếng Việt | vie-000 | lót trong giày |
tiếng Việt | vie-000 | mua chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | rải |
tiếng Việt | vie-000 | rải ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | thẹo vải |
tiếng Việt | vie-000 | trải |
tiếng Việt | vie-000 | trải ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tã |
tiếng Việt | vie-000 | vải lỏt |
tiếng Việt | vie-000 | đút lót |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | đệm |
tiếng Việt | vie-000 | độn |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ |
𡨸儒 | vie-001 | 捽 |
廣東話 | yue-000 | 捽 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | cyut3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zeot1 |
广东话 | yue-004 | 捽 |