tiếng Việt | vie-000 |
cái rây |
English | eng-000 | bolt |
English | eng-000 | sieve |
français | fra-000 | sas |
français | fra-000 | tamis |
italiano | ita-000 | setaccio |
bokmål | nob-000 | sikt |
bokmål | nob-000 | sil |
tiếng Việt | vie-000 | cái giần |
tiếng Việt | vie-000 | cái rá |
tiếng Việt | vie-000 | cái rổ |
tiếng Việt | vie-000 | cái sàng |
tiếng Việt | vie-000 | máy sàng |