tiếng Việt | vie-000 |
điều tra |
English | eng-000 | ENQ |
English | eng-000 | Inquiry |
English | eng-000 | bolt |
English | eng-000 | boult |
English | eng-000 | burrow |
English | eng-000 | dip |
English | eng-000 | enquire |
English | eng-000 | inquire |
English | eng-000 | inquiring |
English | eng-000 | investigate |
English | eng-000 | probe |
English | eng-000 | prospect |
English | eng-000 | question |
English | eng-000 | search |
English | eng-000 | see |
English | eng-000 | seen |
English | eng-000 | survey |
English | eng-000 | take a census of |
français | fra-000 | conduire une enquête |
français | fra-000 | enquêter |
français | fra-000 | informer |
français | fra-000 | recenser |
italiano | ita-000 | deferire |
italiano | ita-000 | indagare |
italiano | ita-000 | inquirente |
italiano | ita-000 | inquisire |
italiano | ita-000 | investigare |
bokmål | nob-000 | etterforske |
bokmål | nob-000 | granske |
bokmål | nob-000 | undersøke |
русский | rus-000 | дознание |
русский | rus-000 | изыскание |
русский | rus-000 | изыскательский |
русский | rus-000 | инвентаризационный |
русский | rus-000 | инвентаризация |
русский | rus-000 | инвентаризовать |
русский | rus-000 | исследование |
русский | rus-000 | исследовать |
русский | rus-000 | обследование |
русский | rus-000 | поиск |
русский | rus-000 | разбирательство |
русский | rus-000 | разведка |
русский | rus-000 | разведочный |
русский | rus-000 | разведывать |
русский | rus-000 | расследовать |
русский | rus-000 | расследоиание |
русский | rus-000 | рекогносцировать |
русский | rus-000 | рекогносцировка |
русский | rus-000 | розыск |
русский | rus-000 | следственный |
русский | rus-000 | следствие |
tiếng Việt | vie-000 | : ~я khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu hội |
tiếng Việt | vie-000 | câu hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | do thám |
tiếng Việt | vie-000 | dò tìm |
tiếng Việt | vie-000 | dò xét |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác thử |
tiếng Việt | vie-000 | khám nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | khám xét |
tiếng Việt | vie-000 | khảo cứu |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm kê |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | kê khai |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | phân xử |
tiếng Việt | vie-000 | thám sát |
tiếng Việt | vie-000 | thám thính |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm cứu |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm sát |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm tra |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm vấn |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm xét |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm định |
tiếng Việt | vie-000 | tra cứu |
tiếng Việt | vie-000 | trinh sát |
tiếng Việt | vie-000 | truy tróc |
tiếng Việt | vie-000 | truy tìm |
tiếng Việt | vie-000 | truy tầm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |
tiếng Việt | vie-000 | tình báo |
tiếng Việt | vie-000 | tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký |
𡨸儒 | vie-001 | 調查 |