tiếng Việt | vie-000 |
ngốn |
U+ | art-254 | 20EC2 |
U+ | art-254 | 20F53 |
U+ | art-254 | 2107A |
English | eng-000 | bolt |
English | eng-000 | cram |
English | eng-000 | engorge |
English | eng-000 | gobble |
English | eng-000 | gorge |
English | eng-000 | gormandise |
English | eng-000 | gormandize |
English | eng-000 | scoff |
English | eng-000 | slummock |
English | eng-000 | stodge |
English | eng-000 | stuff |
English | eng-000 | voracious |
English | eng-000 | wolf |
English | eng-000 | wolves |
français | fra-000 | avaler |
français | fra-000 | bouffer |
français | fra-000 | dévorer |
français | fra-000 | engloutir |
français | fra-000 | engouffrer |
français | fra-000 | gober |
français | fra-000 | ingurgiter |
français | fra-000 | se gorger |
italiano | ita-000 | assorbire |
italiano | ita-000 | divorare |
bokmål | nob-000 | jafs |
bokmål | nob-000 | sluke |
русский | rus-000 | жрать |
русский | rus-000 | лопать |
русский | rus-000 | пожирать |
русский | rus-000 | уписывать |
tiếng Việt | vie-000 | hốc |
tiếng Việt | vie-000 | ngấu nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | ngốn ngấu |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi nhét vào |
tiếng Việt | vie-000 | nuốt chửng |
tiếng Việt | vie-000 | nuốt ngấu nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | ních đầy bụng |
tiếng Việt | vie-000 | nốc |
tiếng Việt | vie-000 | phàm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngoạm |
tiếng Việt | vie-000 | tham ăn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu thụ |
tiếng Việt | vie-000 | tọng |
tiếng Việt | vie-000 | tọng vào |
tiếng Việt | vie-000 | xực |
tiếng Việt | vie-000 | ăn |
tiếng Việt | vie-000 | ăn lấy |
tiếng Việt | vie-000 | ăn lấy ăn để |
tiếng Việt | vie-000 | ăn nghiến ngấu |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ngấu nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | ăn phàm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn vội |
tiếng Việt | vie-000 | ăn để |
tiếng Việt | vie-000 | đọc nghiến ngấu |
𡨸儒 | vie-001 | 𠻂 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠽓 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡁺 |