| tiếng Việt | vie-000 |
| nuốt chửng | |
| English | eng-000 | bolt |
| English | eng-000 | slummock |
| English | eng-000 | swallow up |
| italiano | ita-000 | ingoiare |
| tiếng Việt | vie-000 | ngốn |
| tiếng Việt | vie-000 | nuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | nuốt vội |
| tiếng Việt | vie-000 | nốc |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn ngấu nghiến |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn vội |
