tiếng Việt | vie-000 |
tạc đạn |
English | eng-000 | bomb-shell |
English | eng-000 | bombshell |
English | eng-000 | hand-granade |
français | fra-000 | grenade |
bokmål | nob-000 | granat |
русский | rus-000 | граната |
tiếng Việt | vie-000 | lựu pháo |
tiếng Việt | vie-000 | lựu đạn |
tiếng Việt | vie-000 | trái phá |
tiếng Việt | vie-000 | đạn phái trá |
𡨸儒 | vie-001 | 炸彈 |