PanLinx

tiếng Việtvie-000
bắn phá
Englisheng-000bombard
Englisheng-000bump
Englisheng-000strafe
françaisfra-000bombarder
русскийrus-000бомбардировать
русскийrus-000бомбардировка
русскийrus-000обстреливать
русскийrus-000прочесывать
русскийrus-000разбомбить
tiếng Việtvie-000bắn
tiếng Việtvie-000bỏ bom tan tành
tiếng Việtvie-000nã súng
tiếng Việtvie-000nã đại bác
tiếng Việtvie-000ném bom
tiếng Việtvie-000oanh tạc
tiếng Việtvie-000phá huỷ
tiếng Việtvie-000xạ kích


PanLex

PanLex-PanLinx