tiếng Việt | vie-000 |
khế ước |
Universal Networking Language | art-253 | contract(icl>written_agreement>thing) |
English | eng-000 | bond |
English | eng-000 | compact |
English | eng-000 | contract |
English | eng-000 | policy |
français | fra-000 | contrat |
italiano | ita-000 | polizza |
italiano | ita-000 | trattato |
bokmål | nob-000 | kontrakt |
bokmål | nob-000 | polise |
русский | rus-000 | контракт |
русский | rus-000 | сделка |
tiếng Việt | vie-000 | giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | giao kèo |
tiếng Việt | vie-000 | giao ước |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ký kết |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp ước |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | lời cam kết |
tiếng Việt | vie-000 | tờ giao kết |
𡨸儒 | vie-001 | 契約 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kontrak |