| tiếng Việt | vie-000 |
| lầm lỗi | |
| English | eng-000 | be at fault |
| English | eng-000 | boner |
| English | eng-000 | err |
| English | eng-000 | gaffe |
| English | eng-000 | make a mistake |
| English | eng-000 | trip |
| français | fra-000 | faute |
| français | fra-000 | tort |
| français | fra-000 | égarement |
| bokmål | nob-000 | mangel |
| русский | rus-000 | виноватый |
| русский | rus-000 | виновный |
| русский | rus-000 | грешить |
| русский | rus-000 | грешный |
| русский | rus-000 | заблудший |
| русский | rus-000 | наврать |
| русский | rus-000 | провинность |
| русский | rus-000 | промах |
| русский | rus-000 | проступок |
| tiếng Việt | vie-000 | can tội |
| tiếng Việt | vie-000 | có lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | có tội |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyết điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhầm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sai |
| tiếng Việt | vie-000 | lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | lầm lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗi lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | nói lỡ lời |
| tiếng Việt | vie-000 | phạm lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | phạm sai lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | phạm tội |
| tiếng Việt | vie-000 | sai |
| tiếng Việt | vie-000 | sai lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | sai sót |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ suất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lầm lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sai lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu sót |
| tiếng Việt | vie-000 | tội |
| tiếng Việt | vie-000 | tội lỗi |
