tiếng Việt | vie-000 |
nắp đậy |
English | eng-000 | bonnet |
français | fra-000 | capot |
bokmål | nob-000 | lokk |
русский | rus-000 | капот |
русский | rus-000 | перекрытие |
tiếng Việt | vie-000 | ca-pô |
tiếng Việt | vie-000 | capô |
tiếng Việt | vie-000 | chụp |
tiếng Việt | vie-000 | lớp đậy |
tiếng Việt | vie-000 | mui che |
tiếng Việt | vie-000 | nắp |
tiếng Việt | vie-000 | nắp ống lò sưởi |
tiếng Việt | vie-000 | trần |
tiếng Việt | vie-000 | vung |