| tiếng Việt | vie-000 |
| la ó | |
| Universal Networking Language | art-253 | boo(icl>condemn>do,agt>volitional_thing,ben>thing) |
| English | eng-000 | boo |
| English | eng-000 | booh |
| English | eng-000 | damn |
| English | eng-000 | howl |
| English | eng-000 | rag |
| English | eng-000 | shout down |
| français | fra-000 | clamer |
| français | fra-000 | conspuer |
| français | fra-000 | huer |
| italiano | ita-000 | beccare |
| italiano | ita-000 | fischiare |
| bokmål | nob-000 | tilrop |
| русский | rus-000 | вопить |
| русский | rus-000 | вопль |
| русский | rus-000 | ошикать |
| русский | rus-000 | прокричать |
| tiếng Việt | vie-000 | chê |
| tiếng Việt | vie-000 | gào |
| tiếng Việt | vie-000 | gào thét |
| tiếng Việt | vie-000 | huýt chê |
| tiếng Việt | vie-000 | huýt sáo chê |
| tiếng Việt | vie-000 | hét |
| tiếng Việt | vie-000 | hét lên |
| tiếng Việt | vie-000 | hò la |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu lên |
| tiếng Việt | vie-000 | la |
| tiếng Việt | vie-000 | la hét |
| tiếng Việt | vie-000 | la lên |
| tiếng Việt | vie-000 | la thét |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hò hét |
| tiếng Việt | vie-000 | thét |
| tiếng Việt | vie-000 | thét lên |
| tiếng Việt | vie-000 | xuỵt |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengebu |
