tiếng Việt | vie-000 |
sách vở |
English | eng-000 | bookish |
English | eng-000 | books |
English | eng-000 | dogmatic |
English | eng-000 | scholastic |
English | eng-000 | scholastically |
français | fra-000 | livre et cahier |
français | fra-000 | livres |
français | fra-000 | livresque |
italiano | ita-000 | libresco |
русский | rus-000 | книжный |
русский | rus-000 | схоластика |
русский | rus-000 | схоластический |
русский | rus-000 | талмудистский |
tiếng Việt | vie-000 | giáo điều |
tiếng Việt | vie-000 | không sát thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | kinh viện chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | lên mặt học giả |
tiếng Việt | vie-000 | mọt sách |
tiếng Việt | vie-000 | văn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | xa rời thực tế |