PanLinx

tiếng Việtvie-000
kẻ đầu cơ
Englisheng-000boomster
Englisheng-000gambler
Englisheng-000jobber
Englisheng-000plunger
françaisfra-000spéculateur
françaisfra-000trafiquant
русскийrus-000спекулянт
русскийrus-000спекулянтка
tiếng Việtvie-000kẻ làm liều
tiếng Việtvie-000mưu đồ ăn to


PanLex

PanLex-PanLinx