PanLinx

tiếng Việtvie-000
nâng lên
Universal Networking Languageart-253elevate(icl>change>do,equ>lift,agt>thing,obj>thing)
Universal Networking Languageart-253raise(icl>change>do,com>level(icl>degree),src>thing,agt>thing,obj>person,gol>thing)
Universal Networking Languageart-253raise(icl>increase>do,src>thing,obj>thing,gol>thing)
Englisheng-000boost
Englisheng-000buoy
Englisheng-000elevate
Englisheng-000heave
Englisheng-000hove
Englisheng-000lift
Englisheng-000mount
Englisheng-000raise
Englisheng-000upheave
Englisheng-000uphelp
Englisheng-000uphold
Englisheng-000uphove
Englisheng-000uplift
Englisheng-000upraised
françaisfra-000hausser
françaisfra-000lever
françaisfra-000relever
françaisfra-000remonter
françaisfra-000soulever
françaisfra-000élever
françaisfra-000ériger
italianoita-000alzare
italianoita-000assumere
italianoita-000elevare
italianoita-000ergere
italianoita-000innalzare
italianoita-000rialzare
italianoita-000risollevare
italianoita-000sollevare
italianoita-000sollevarsi
bokmålnob-000heise
bokmålnob-000heve
bokmålnob-000lette
русскийrus-000возведение
русскийrus-000возводить
русскийrus-000возвышать
русскийrus-000возвышение
русскийrus-000повышать
русскийrus-000поднятие
русскийrus-000подъемный
españolspa-000alzar
tiếng Việtvie-000cho cưỡi lên
tiếng Việtvie-000có thể dựng
tiếng Việtvie-000cất cao
tiếng Việtvie-000cất lên
tiếng Việtvie-000cẩu lên
tiếng Việtvie-000dâng lên
tiếng Việtvie-000dấy lên
tiếng Việtvie-000dựng lên
tiếng Việtvie-000giơ lên
tiếng Việtvie-000giưng cao
tiếng Việtvie-000giương
tiếng Việtvie-000giương cao
tiếng Việtvie-000giữ cho khỏi chìm
tiếng Việtvie-000kéo
tiếng Việtvie-000kéo lên
tiếng Việtvie-000kích lên
tiếng Việtvie-000làm cho khỏe lên
tiếng Việtvie-000làm cho nổi
tiếng Việtvie-000lên cao
tiếng Việtvie-000lên xuống
tiếng Việtvie-000ngước
tiếng Việtvie-000ngước lên
tiếng Việtvie-000ngẩng lên
tiếng Việtvie-000nhấc lên
tiếng Việtvie-000nhấp nhô
tiếng Việtvie-000nâng cao
tiếng Việtvie-000nâng thành
tiếng Việtvie-000rút lên
tiếng Việtvie-000thăng lên
tiếng Việtvie-000trục lên
tiếng Việtvie-000tăng lên
tiếng Việtvie-000xây cao lên
tiếng Việtvie-000đưa cao lên
tiếng Việtvie-000đưa lên
tiếng Việtvie-000đưa lên cao
tiếng Việtvie-000đắp cao lên
tiếng Việtvie-000đặt cao lên
tiếng Việtvie-000đỡ dậy
tiếng Việtvie-000đỡ lên
Bahasa Malaysiazsm-000mengangkat
Bahasa Malaysiazsm-000meninggikan


PanLex

PanLex-PanLinx