tiếng Việt | vie-000 |
borac |
Universal Networking Language | art-253 | borax(icl>mineral>thing) |
English | eng-000 | borax |
français | fra-000 | borax |
русский | rus-000 | бура |
tiếng Việt | vie-000 | hàn the |
tiếng Việt | vie-000 | natri tetraborat |
tiếng Việt | vie-000 | natri-tetraborat |