| tiếng Việt | vie-000 |
| vỉa | |
| English | eng-000 | border |
| English | eng-000 | seam |
| English | eng-000 | sheet |
| English | eng-000 | strata |
| English | eng-000 | stratum |
| English | eng-000 | streak |
| français | fra-000 | banc |
| français | fra-000 | bord |
| français | fra-000 | bordure |
| français | fra-000 | filon |
| français | fra-000 | gisement |
| français | fra-000 | veine |
| italiano | ita-000 | falda |
| italiano | ita-000 | filone |
| italiano | ita-000 | vena |
| русский | rus-000 | залежь |
| русский | rus-000 | напластование |
| русский | rus-000 | пласт |
| tiếng Việt | vie-000 | bờ |
| tiếng Việt | vie-000 | khoáng thể |
| tiếng Việt | vie-000 | khoáng tầng |
| tiếng Việt | vie-000 | lề |
| tiếng Việt | vie-000 | lớp |
| tiếng Việt | vie-000 | lớp quặng |
| tiếng Việt | vie-000 | mép |
| tiếng Việt | vie-000 | mạch |
| tiếng Việt | vie-000 | mỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | thân quặng |
| tiếng Việt | vie-000 | thớ tầng |
| tiếng Việt | vie-000 | tầng quặng |
| tiếng Việt | vie-000 | tằng điệp |
| tiếng Việt | vie-000 | địa tầng |
