| tiếng Việt | vie-000 |
| viền | |
| U+ | art-254 | 27718 |
| U+ | art-254 | 277C1 |
| English | eng-000 | border |
| English | eng-000 | edge |
| English | eng-000 | edging |
| English | eng-000 | fringe |
| English | eng-000 | hem |
| English | eng-000 | lace |
| English | eng-000 | purl |
| English | eng-000 | tape |
| English | eng-000 | welt |
| français | fra-000 | border |
| français | fra-000 | lisérer |
| français | fra-000 | ourler |
| français | fra-000 | ourlé |
| français | fra-000 | passepoiler |
| italiano | ita-000 | bordare |
| italiano | ita-000 | orlare |
| bokmål | nob-000 | rand |
| русский | rus-000 | обводить |
| русский | rus-000 | ободок |
| русский | rus-000 | обрамление |
| русский | rus-000 | обрамлять |
| русский | rus-000 | обшивать |
| русский | rus-000 | подрубать |
| русский | rus-000 | подшивать |
| русский | rus-000 | рамка |
| tiếng Việt | vie-000 | bờ |
| tiếng Việt | vie-000 | cạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cạp |
| tiếng Việt | vie-000 | diềm quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | gờ |
| tiếng Việt | vie-000 | khung |
| tiếng Việt | vie-000 | khâu bọc |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bờ cho |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cạnh cho |
| tiếng Việt | vie-000 | làm gờ cho |
| tiếng Việt | vie-000 | mép |
| tiếng Việt | vie-000 | nền |
| tiếng Việt | vie-000 | rìa |
| tiếng Việt | vie-000 | viền bằng ren |
| tiếng Việt | vie-000 | viền bằng đăng ten |
| tiếng Việt | vie-000 | viền quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | viền rua |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch chung quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | vắt |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng khung |
| tiếng Việt | vie-000 | đường viền |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ lại |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𧜘 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𧟁 |
