| tiếng Việt | vie-000 |
| giống như | |
| English | eng-000 | border |
| English | eng-000 | look |
| français | fra-000 | avoisiner |
| français | fra-000 | paraître |
| français | fra-000 | rappeler |
| français | fra-000 | sembler |
| français | fra-000 | être semblable à |
| русский | rus-000 | аналогичный |
| русский | rus-000 | будто |
| русский | rus-000 | вроде |
| русский | rus-000 | наподобие |
| русский | rus-000 | напоминать |
| русский | rus-000 | наряду |
| русский | rus-000 | подобный |
| русский | rus-000 | походить |
| русский | rus-000 | приближаться |
| русский | rus-000 | равно |
| русский | rus-000 | своеобразный |
| русский | rus-000 | словно |
| русский | rus-000 | смахивать |
| русский | rus-000 | схожий |
| русский | rus-000 | уподобляться |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | chẳng khác nào |
| tiếng Việt | vie-000 | có vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | cũng như |
| tiếng Việt | vie-000 | cứ như |
| tiếng Việt | vie-000 | dường như |
| tiếng Việt | vie-000 | giông giống |
| tiếng Việt | vie-000 | giống |
| tiếng Việt | vie-000 | giống nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | giống với |
| tiếng Việt | vie-000 | gần giống với |
| tiếng Việt | vie-000 | gần như |
| tiếng Việt | vie-000 | gần với |
| tiếng Việt | vie-000 | hao hao |
| tiếng Việt | vie-000 | hao hao giống |
| tiếng Việt | vie-000 | hình như |
| tiếng Việt | vie-000 | hệt như |
| tiếng Việt | vie-000 | in như |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhớ đến |
| tiếng Việt | vie-000 | na ná |
| tiếng Việt | vie-000 | ngang như |
| tiếng Việt | vie-000 | ngang với |
| tiếng Việt | vie-000 | như |
| tiếng Việt | vie-000 | như là |
| tiếng Việt | vie-000 | như nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | như thể |
| tiếng Việt | vie-000 | tuồng như |
| tiếng Việt | vie-000 | tương tự |
| tiếng Việt | vie-000 | tương tự như |
| tiếng Việt | vie-000 | từa tựa |
| tiếng Việt | vie-000 | tựa |
| tiếng Việt | vie-000 | tựa hồ như |
| tiếng Việt | vie-000 | tựa như |
| tiếng Việt | vie-000 | y như |
| tiếng Việt | vie-000 | đại loại như |
