tiếng Việt | vie-000 |
xoi |
U+ | art-254 | 22B7B |
English | eng-000 | bore |
English | eng-000 | dig |
English | eng-000 | perforate |
français | fra-000 | débourrer |
français | fra-000 | désengorger |
français | fra-000 | percer |
français | fra-000 | rainer |
français | fra-000 | rainurer |
français | fra-000 | refouiller |
français | fra-000 | strier |
français | fra-000 | tarabiscoter |
français | fra-000 | trouer |
italiano | ita-000 | perforare |
italiano | ita-000 | scanalare |
bokmål | nob-000 | grave |
русский | rus-000 | вырубать |
tiếng Việt | vie-000 | bới |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | chạm xoi |
tiếng Việt | vie-000 | khoan |
tiếng Việt | vie-000 | khoan đào |
tiếng Việt | vie-000 | khoét |
tiếng Việt | vie-000 | khía |
tiếng Việt | vie-000 | khắc |
tiếng Việt | vie-000 | rạch |
tiếng Việt | vie-000 | thông nõ |
tiếng Việt | vie-000 | vạc |
tiếng Việt | vie-000 | xới |
tiếng Việt | vie-000 | đào |
tiếng Việt | vie-000 | đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | đục |
tiếng Việt | vie-000 | đục lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đục thủng |
𡨸儒 | vie-001 | 𢭻 |