PanLinx

tiếng Việtvie-000
xoi
U+art-25422B7B
Englisheng-000bore
Englisheng-000dig
Englisheng-000perforate
françaisfra-000débourrer
françaisfra-000désengorger
françaisfra-000percer
françaisfra-000rainer
françaisfra-000rainurer
françaisfra-000refouiller
françaisfra-000strier
françaisfra-000tarabiscoter
françaisfra-000trouer
italianoita-000perforare
italianoita-000scanalare
bokmålnob-000grave
русскийrus-000вырубать
tiếng Việtvie-000bới
tiếng Việtvie-000chạm
tiếng Việtvie-000chạm xoi
tiếng Việtvie-000khoan
tiếng Việtvie-000khoan đào
tiếng Việtvie-000khoét
tiếng Việtvie-000khía
tiếng Việtvie-000khắc
tiếng Việtvie-000rạch
tiếng Việtvie-000thông nõ
tiếng Việtvie-000vạc
tiếng Việtvie-000xới
tiếng Việtvie-000đào
tiếng Việtvie-000đẽo
tiếng Việtvie-000đục
tiếng Việtvie-000đục lỗ
tiếng Việtvie-000đục thủng
𡨸儒vie-001𢭻


PanLex

PanLex-PanLinx