tiếng Việt | vie-000 |
người đào |
English | eng-000 | borer |
English | eng-000 | digger |
English | eng-000 | excavator |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đào lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | người bới |
tiếng Việt | vie-000 | người cuốc |
tiếng Việt | vie-000 | người khai quật |
tiếng Việt | vie-000 | người khoan |
tiếng Việt | vie-000 | người xới |