tiếng Việt | vie-000 |
sự đào |
English | eng-000 | boring |
English | eng-000 | dig |
English | eng-000 | digging |
English | eng-000 | excavation |
English | eng-000 | picking |
français | fra-000 | creusage |
français | fra-000 | creusement |
français | fra-000 | excavation |
italiano | ita-000 | scavo |
tiếng Việt | vie-000 | hố đào |
tiếng Việt | vie-000 | sự bới |
tiếng Việt | vie-000 | sự cuốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoan |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoét |
tiếng Việt | vie-000 | sự xới |