PanLinx

tiếng Việtvie-000
bắn trượt
Englisheng-000bos
русскийrus-000мазня
русскийrus-000непопадание
русскийrus-000промазать
русскийrus-000промах
русскийrus-000промахнуться
tiếng Việtvie-000bắn hụt
tiếng Việtvie-000bắn trật
tiếng Việtvie-000ném hụt
tiếng Việtvie-000ném trượt
tiếng Việtvie-000trượt
tiếng Việtvie-000trật


PanLex

PanLex-PanLinx