PanLinx

tiếng Việtvie-000
rừng nhỏ
Englisheng-000bosk
Englisheng-000bosquet
Englisheng-000hurst
Englisheng-000shaw
françaisfra-000bocage
русскийrus-000пролесок
русскийrus-000роща
tiếng Việtvie-000cánh rừng
tiếng Việtvie-000lùm cây
tiếng Việtvie-000rừng thưa


PanLex

PanLex-PanLinx